Giá Lốp Xe Máy Honda: Các Thương Hiệu và Tùy Chọn Phổ Biến
Lốp xe máy là một phần quan trọng quyết định đến sự ổn định và an toàn khi di chuyển. Với các dòng xe máy của Honda, như Honda Wave, Honda SH, Honda Future, Honda Air Blade, Honda CB, mỗi dòng xe sẽ có yêu cầu riêng về loại lốp phù hợp. Việc lựa chọn lốp chất lượng giúp tăng cường độ bám đường và kéo dài tuổi thọ cho xe.
Dưới đây là bảng giá lốp xe máy Honda theo các thương hiệu phổ biến, giúp bạn dễ dàng chọn lựa.
1. Lốp Xe Honda Wave
Honda Wave là một trong những dòng xe phổ biến tại Việt Nam, được nhiều người sử dụng cho việc di chuyển hàng ngày. Với yêu cầu lốp có độ bám đường cao và khả năng vận hành ổn định, các thương hiệu phổ biến như Michelin, IRC, Bridgestone và CST đều cung cấp những lựa chọn phù hợp.
- Kích thước lốp Honda Wave 110:
- Lốp trước: 70/90-17
- Lốp sau: 80/90-17
Giá lốp xe Honda Wave:
- Michelin City Grip (Lốp trước): Khoảng 300.000 – 350.000 đồng
- Michelin City Grip (Lốp sau): Khoảng 450.000 – 500.000 đồng
- IRC RX-01 (Lốp trước): Khoảng 150.000 – 200.000 đồng
- IRC RX-01 (Lốp sau): Khoảng 250.000 – 300.000 đồng
- CST (Lốp trước): Khoảng 150.000 – 200.000 đồng
- CST (Lốp sau): Khoảng 250.000 – 300.000 đồng
2. Lốp Xe Honda SH
Honda SH là dòng xe tay ga cao cấp của Honda, yêu cầu lốp có khả năng bám đường tốt, êm ái khi di chuyển và chịu lực cao. Với dòng xe này, các thương hiệu như Michelin, Bridgestone và Pirelli là những lựa chọn phổ biến.
- Kích thước lốp Honda SH 125/150:
- Lốp trước: 100/80-16
- Lốp sau: 120/80-16
Giá lốp xe Honda SH:
- Michelin City Grip (Lốp trước): Khoảng 550.000 – 600.000 đồng
- Michelin City Grip (Lốp sau): Khoảng 700.000 – 750.000 đồng
- Pirelli Angel Scooter (Lốp trước): Khoảng 650.000 – 700.000 đồng
- Pirelli Angel Scooter (Lốp sau): Khoảng 800.000 – 850.000 đồng
- Bridgestone Battlax SC (Lốp trước): Khoảng 600.000 – 650.000 đồng
- Bridgestone Battlax SC (Lốp sau): Khoảng 750.000 – 800.000 đồng
3. Lốp Xe Honda Future
Honda Future là dòng xe số mạnh mẽ, với khả năng vận hành bền bỉ, đòi hỏi lốp có độ bám đường tốt và độ bền cao, đặc biệt khi di chuyển trên những đoạn đường dài.
- Kích thước lốp Honda Future:
- Lốp trước: 70/90-17
- Lốp sau: 80/90-17
Giá lốp xe Honda Future:
- Michelin Pilot Street (Lốp trước): Khoảng 350.000 – 400.000 đồng
- Michelin Pilot Street (Lốp sau): Khoảng 450.000 – 500.000 đồng
- Bridgestone Battlax (Lốp trước): Khoảng 400.000 – 450.000 đồng
- Bridgestone Battlax (Lốp sau): Khoảng 500.000 – 550.000 đồng
- IRC RX-01 (Lốp trước): Khoảng 200.000 – 250.000 đồng
- IRC RX-01 (Lốp sau): Khoảng 300.000 – 350.000 đồng
4. Lốp Xe Honda Air Blade
Honda Air Blade là dòng xe tay ga thể thao, yêu cầu lốp có khả năng bám đường và độ ổn định cao, đặc biệt khi đi với tốc độ cao hoặc trong những điều kiện đường trơn.
- Kích thước lốp Honda Air Blade:
- Lốp trước: 80/90-14
- Lốp sau: 90/90-14
Giá lốp xe Honda Air Blade:
- Michelin City Grip (Lốp trước): Khoảng 400.000 – 450.000 đồng
- Michelin City Grip (Lốp sau): Khoảng 500.000 – 550.000 đồng
- Bridgestone Battlax SC (Lốp trước): Khoảng 450.000 – 500.000 đồng
- Bridgestone Battlax SC (Lốp sau): Khoảng 600.000 – 650.000 đồng
- IRC RX-01 (Lốp trước): Khoảng 250.000 – 300.000 đồng
- IRC RX-01 (Lốp sau): Khoảng 350.000 – 400.000 đồng
5. Lốp Xe Honda CB
Honda CB là dòng xe phân khối lớn, yêu cầu lốp có khả năng chịu lực tốt và độ bám đường cao, nhất là khi vận hành trên những đoạn đường dài hoặc khúc cua gắt.
- Kích thước lốp Honda CB150R:
- Lốp trước: 110/70-17
- Lốp sau: 150/60-17
Giá lốp xe Honda CB:
- Michelin Pilot Sport (Lốp trước): Khoảng 650.000 – 700.000 đồng
- Michelin Pilot Sport (Lốp sau): Khoảng 1.000.000 – 1.100.000 đồng
- Bridgestone Battlax BT-016 (Lốp trước): Khoảng 600.000 – 650.000 đồng
- Bridgestone Battlax BT-016 (Lốp sau): Khoảng 800.000 – 850.000 đồng
- IRC RX-01 (Lốp trước): Khoảng 400.000 – 450.000 đồng
- IRC RX-01 (Lốp sau): Khoảng 500.000 – 550.000 đồng
Lưu Ý Khi Chọn Lốp Xe Honda
- Kích thước phù hợp: Trước khi thay lốp, hãy kiểm tra kỹ kích thước lốp của xe. Mỗi dòng xe sẽ có kích thước tiêu chuẩn riêng, do đó bạn cần chọn đúng kích thước lốp.
- Chọn thương hiệu uy tín: Các thương hiệu lốp nổi tiếng như Michelin, Bridgestone, Pirelli, IRC sẽ mang lại chất lượng tốt và tuổi thọ cao hơn.
- Điều kiện sử dụng: Nếu bạn thường xuyên đi đường dài hoặc vào những khu vực có điều kiện đường xấu, hãy chọn lốp có độ bám đường tốt và khả năng chống mài mòn cao.
- Thay lốp định kỳ: Để đảm bảo an toàn, bạn cần thay lốp xe máy định kỳ, đặc biệt khi lốp có dấu hiệu mòn, rạn nứt hay mất độ bám.
Kết Luận
Giá lốp xe máy Honda sẽ dao động từ khoảng 150.000 đến 1.100.000 đồng, tùy vào thương hiệu và kích thước của lốp. Việc chọn lốp phù hợp không chỉ giúp xe vận hành êm ái mà còn đảm bảo an toàn khi lái xe. Hãy chọn những thương hiệu uy tín và kiểm tra kỹ kích thước lốp của xe trước khi thay để đảm bảo hiệu quả tối ưu.

